Deploying IPv6 in broadband access networks / Adeel Ahmed, Salman Asadullah.
Material type:
- 9780470193389 (cloth)
- 0470193387 (cloth)
- 621.382/12 AHM 2009 22
- TK5105.585 .A34 2009
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00121000421 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000884 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00121000422 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00121000423 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00121000424 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00121000425 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00121000426 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00121000427 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00121000428 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00121000429 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00121000430 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00121000431 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00121000432 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00121000433 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00121000434 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00121000435 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00121000436 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00121000437 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00121000438 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00121000439 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 621.382/12 AHM 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00121000440 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references and index.
IPv6 drivers in broadband networks -- IPv6 overview -- Deploying IPv6 in cable networks -- IPv6 deployment in DSL, ETTH, and wireless networks -- Configuring and troubleshooting IPv6 on gateway routers and hosts -- Configuring and troubleshootin
There are no comments on this title.