An introduction to fuzzy control / Dimiter Driankov, Hans Hellendoorn, Michael Reinfrank ; with cooperation from Rainer Palm, Bruce Graham and Anibal Ollero ; foreword by Lennart Ljung.
Material type: TextLanguage: English Publication details: Berlin ; New York : Springer-Verlag, c2010Description: xi, 316 p. : ill. ; 24 cmISBN:- 9783642082344
- 629.8 DRI 2010 20
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00121000481 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000886 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00121000482 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00121000483 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00121000484 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00121000485 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00121000486 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00121000487 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00121000488 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00121000489 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00121000490 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00121000491 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00121000492 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00121000493 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00121000494 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00121000495 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00121000496 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00121000497 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00121000498 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00121000499 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 629.8 DRI 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00121000500 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references (p. [293]-305) and index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.