Giáo trình thống kê xã hội học : dùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn, các trường Cao đẳng / Đào Hữu Hồ
Material type:
- 519.5 ĐA-H 2010 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 519.5 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | Available | V-G2/30461 | ||||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 519.5 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/31851 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 519.5 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/00721 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 519.5 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/08378 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 519.5 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001960 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 519.5 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G2/23262 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 519.5 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040001961 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 519.5 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | moi | 05040000557 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 519.5 ĐA-H 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | mới | 05040000558 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.