Software architecture : foundations, theory, and practice / Richard N. Taylor, Nenad Medvidovic, Eric M. Dashofy.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9780470167748 (hbk.)
- 0470167742 (hbk.)
- 005.12 TAY 2010 22
- QA76.754 .T39 2010
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071000966 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00071000967 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00071000968 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00071000969 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00071000970 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00071000971 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00071000972 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00071000973 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00071000974 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00071000975 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00071000976 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00071000977 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00071000978 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00071000979 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00071000980 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00071000981 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00071000982 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00071000983 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 005.12 TAY 2010 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00071000984 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references (p. 675-690) and index.
The big idea -- Architectures in context : the reorientation of software engineering -- Basic concepts -- Designing architectures -- Connectors -- Modeling -- Visualization -- Analysis -- Implementation -- Deployment and mobility -- Applied arch
There are no comments on this title.