Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660 PH-V 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 10/07/2022 22:00 | 01040000050 | |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660 PH-V 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000051 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660 PH-V 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000052 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660 PH-V 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01040000053 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 660 PH-V 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01040000054 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660 PH-V 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000184 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660 PH-V 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000185 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 660 PH-V 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040000186 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 660 PH-V 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000600 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 660 PH-V 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000601 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.