Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546 NG-V(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000193 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546 NG-V(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000059 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546 NG-V(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000194 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546 NG-V(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000060 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 546 NG-V(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000061 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 546 NG-V(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | KHÁ | 05040000199 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 546 NG-V(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | MỚI | 05040000200 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 546 NG-V(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | KHÁ | 05040000201 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 546 NG-V(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000604 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 546 NG-V(1) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000605 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.