Điều chỉnh tự động truyền động điện : sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học Kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh ... [et al.].
Material type:
- 621.31 ĐIE 2008 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.31 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000062 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.31 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000063 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.31 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000064 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.31 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01040000065 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.31 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01040000066 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.31 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000202 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.31 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000203 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.31 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040000204 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.31 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000606 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.31 ĐIE 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000607 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.