Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000080 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000081 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000082 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01040000083 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01040000084 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000231 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000232 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040000233 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 05040000234 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 05040000235 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000678 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000679 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040000680 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00040000681 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 570.2 NG-G 2004 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00040000682 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.