Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000530 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000531 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040000532 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040000533 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 19/12/2024 | 05040000241 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040000243 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000683 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000684 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00040000685 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.