Qua những chặng đường dựng nước giữ nước đổi mới và xây dựng đất nước / Vũ Oanh

By: Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : QĐND , 2009Description: 518 trSubject(s): DDC classification:
  • 959.704092 VU-O 2009 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 02040000530
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 02040000531
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 02040000532
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 02040000533
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 19/12/2024 05040000241
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 05040000242
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 05040000243
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 00040000683
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 00040000684
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 959.704092 VU-O 2009 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 00040000685

There are no comments on this title.

to post a comment.