Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.319 TR-S 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000100 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.319 TR-S 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000250 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.319 TR-S 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000712 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.319 TR-S 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000713 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.