Đánh giá môi trường chiến lược : các dự án chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển / Phạm Ngọc Đăng
Material type:
- 363.7 PH-Đ 2011 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01030005328 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000742 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 31/03/2025 | 01040000134 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01030005329 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000743 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 31/03/2025 | 01040000135 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01030005330 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000744 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01030005331 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01030005332 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 01030005333 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 01030005334 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 01030005335 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 01030005336 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 01030005337 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 01030005338 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 01030005339 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 01030005340 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 01030005341 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 01030005342 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 01030005343 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 01030005344 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 01030005345 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 01030005346 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 01030005347 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 01030005348 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 01030005349 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 01030005350 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 01030005351 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 01030005352 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 01030005353 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 01030005354 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 01030005355 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 01030005356 | |||
Giáo trình | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 01030005357 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | mới | 05040000496 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 363.7 PH-Đ 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000497 |
Khái niệm cơ bản về đánh giá môi truờng chiến lược. Kinh nghiệm áp dụng đánh giá môi trường chiến lược trên thế giới và ở Việt Nam. Nội dung, qui trình, phạm vi và hệ thống chỉ tiêu đánh giá môi trường. Tìm hiểu các phương pháp tiếp cận đánh giá
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.