Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000549 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 495.922 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000550 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 495.922 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000275 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 495.922 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000095 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 495.922 NG-T 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000778 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.