Foundations in microbiology : basic principles / Kathleen Park Talaro.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9780072994957 (hard copy : alk. paper)
- 0072994959 (hard copy : alk. paper)
- 9780073309477
- 579 TAL 2008 22
- QR41.2 .T35 2008
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000692 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000568 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63241000732 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63241000733 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01041000014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01041000015 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01041000016 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 01041000017 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 01041000018 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05041001233 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05041001236 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05041000022 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000021 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041000043 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041000044 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 579 TAL 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000376 |
Includes index.
Includes index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.