Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030002685 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001544 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000844 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030002686 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001545 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040000845 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030002687 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030002688 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030002689 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030002690 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030002691 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 658.4 LE-H 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030002692 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.