Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000307 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.382 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000308 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.382 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Pending hold | 05040000327 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 621.382 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-G0/13014 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.382 HO-S 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040000895 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.