Đại Việt thông sử. Quyển 1 / Lê Quý Đôn ; Ngd. : Ngô Thế Long
Material type:
- 9786041013988
- 959.7026 LE-Đ(1) 2012 22
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002349 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001700 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040000875 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040001701 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040000876 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.7026 LE-Đ(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040000877 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.7026 LE-Đ(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | trung bình | 05040001092 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.