Thú vui tao nhã / Toan Ánh
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9786041001596
- 390.09597 TO-A 2011 22
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390.09597 TO-A 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002319 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390.09597 TO-A 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001337 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390.09597 TO-A 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040001338 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 390.09597 TO-A 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040001339 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 390.09597 TO-A 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Mễ Trì since 11/02/2025 | KHÁ | 05040001062 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 390.09597 TO-A 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000142 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 390.09597 TO-A 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040002556 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.