Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030002012 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030002013 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030002014 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030002015 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030002016 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030002017 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030002018 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030002019 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030002020 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Checked out | 28/10/2022 22:00 | 00030002021 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030002022 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030002023 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030002024 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030002025 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030002026 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030002027 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030002028 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030002029 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030002030 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030002031 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030002032 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030002033 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Checked out | 17/07/2023 22:00 | 00030002034 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030002035 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030002036 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030002037 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030002038 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030002039 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030002040 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030002041 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030002042 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030002043 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030002044 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030002045 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030002046 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030002047 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030002048 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Checked out | 21/02/2015 22:00 | 00030002049 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Checked out | 14/07/2025 | 00030002050 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030002051 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030002052 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030002053 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030002054 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030002055 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030002056 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Checked out | 03/02/2025 | 00030002057 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Checked out | 16/02/2024 22:00 | 00030002058 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030002059 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 335.412 GIA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030002060 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.