Anthropology / edited by Elvio Angeloni.
Material type:
- 9780073379692
- 0073379697
- 301 ANT 2008 22
- GN25 .A565 2008
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 301 ANT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000583 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 301 ANT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041000071 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 301 ANT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02041000072 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 301 ANT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02041000073 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 301 ANT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000080 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 301 ANT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041000081 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 301 ANT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05041000082 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 301 ANT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041000131 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 301 ANT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041000132 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 301 ANT 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00041000133 |
Includes bibliographical references and index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.