The sales success handbook : 20 lessons to open and close sales now / Linda Richardson
Material type:
- 0071463313
- 658.85 RIC 2006 22
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.85 RIC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000648 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.85 RIC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041000067 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.85 RIC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000103 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo | 658.85 RIC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | In transit from Phòng DVTT KHTN & XHNV to Phòng DVTT Ngoại ngữ since 13/03/2025 | 04041001089 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 658.85 RIC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04041001062 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.85 RIC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041000300 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.85 RIC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041000301 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.85 RIC 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00041000302 |
Browsing Phòng DVTT HT2 shelves, Shelving location: P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.