The American democracy / Thomas E. Patterson, Gary M. Halter.
Material type:
- 9780073219363 (pbk. alk. paper)
- 0073219363 (pbk. : alk. paper)
- 320.473 PAT 2006 22
- JK276 .P37 2006
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63241000634 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63241000621 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63241000635 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63241000622 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 63241000636 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 63241000623 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041000102 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02041000103 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000129 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041000130 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04041001063 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041000158 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041000159 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000349 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000350 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000351 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000353 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000352 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000354 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000355 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 320.473 PAT 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000356 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.