Life skills for the student-athlete / Scott Street.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9780072458688
- 0072458682
- 378.1/98 STR 2008 22
- LC2581 .S87 2008
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000661 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041000104 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02041000105 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02041000106 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000106 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041000107 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05041000108 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04041000373 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04041000374 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041000197 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041000198 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 378.1/98 STR 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00041000199 |
Browsing Phòng DVTT HT2 shelves, Shelving location: P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references (p. 281-282) and index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.