The macro economy today / Bradley R. Schiller.
Material type:
- 9780073287119 (alk. paper)
- 0073287113 (alk. paper)
- 9780077246990
- 0077246993
- 339 SCH 2008 22
- HB172.5 .S3425 2008
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000671 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63241000703 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63241000704 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041000110 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02041000111 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05041001234 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000115 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041000116 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 04041001094 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041000214 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041000215 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000359 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho tham khao | 339 SCH 2008 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63141000360 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes index.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.