From patient to payment : insurance procedures for the medical office / Cynthia Newby
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 9780073014678
- 368.3/8204 NEW 2005 20
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 368.3/8204 NEW 2005 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241001052 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 368.3/8204 NEW 2005 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241000723 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 368.3/8204 NEW 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02041000152 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 368.3/8204 NEW 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02041000153 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 368.3/8204 NEW 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000171 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 368.3/8204 NEW 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041000172 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 368.3/8204 NEW 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05041000173 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 368.3/8204 NEW 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00041000209 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 368.3/8204 NEW 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00041000210 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 368.3/8204 NEW 2005 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00041000211 |
Browsing Phòng DVTT HT2 shelves, Shelving location: P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.