Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030016766 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001237 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030016767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001238 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030016768 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030016769 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030016770 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030016771 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030016772 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030016773 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030016774 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030016775 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 615 HOA(2) 2007 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030016776 |
Mã số: Đ.20.Z.03
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.