Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030007743 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001257 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030007744 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001258 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030007745 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030007746 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030007747 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030007748 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030007749 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030007750 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030007751 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030007752 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030007753 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030007754 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030007755 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030007756 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030007757 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030007758 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030007759 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030007760 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030007761 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030007762 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030007763 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030007764 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030007765 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030007766 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030007767 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030007768 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030007769 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030007770 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Checked out | 07/02/2025 | 00030007771 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030007772 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030007773 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Checked out | 17/02/2025 | 00030007774 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030007775 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030007776 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030007777 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030007778 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030007779 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030007780 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030007781 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030007782 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030007783 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030007784 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030007785 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030007786 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030007787 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Checked out | 19/07/2024 22:00 | 00030007788 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030007789 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Available | 00030007790 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 49 | Available | 00030007791 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 50 | Available | 00030007792 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 51 | Checked out | 01/07/2023 22:00 | 00030007793 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 52 | Available | 00030007794 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 53 | Available | 00030007795 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 54 | Available | 00030007796 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 55 | Available | 00030007797 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 56 | Available | 00030007798 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 57 | Checked out | 14/04/2025 | 00030007799 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 58 | Available | 00030007800 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 59 | Available | 00030007801 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 616 NOI(2) 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 60 | Available | 00030007802 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.