Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00030002789 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001522 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030002790 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001523 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00030002791 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00030002792 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00030002793 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030002794 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00030002795 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030002796 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030002797 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00030002798 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00030002799 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030002800 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030002801 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00030002802 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030002803 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030002804 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00030002805 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030002806 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00030002807 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00030002808 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Available | 00030002809 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Available | 00030002810 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030002811 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Available | 00030002812 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030002813 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 26 | Available | 00030002814 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 27 | Available | 00030002815 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 28 | Available | 00030002816 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 29 | Available | 00030002817 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 30 | Available | 00030002818 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 31 | Available | 00030002819 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 32 | Available | 00030002820 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 33 | Available | 00030002821 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 34 | Available | 00030002822 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 35 | Available | 00030002823 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 36 | Available | 00030002824 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 37 | Available | 00030002825 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 38 | Available | 00030002826 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 39 | Available | 00030002827 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 40 | Available | 00030002828 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 41 | Available | 00030002829 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 42 | Available | 00030002830 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 43 | Available | 00030002831 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 44 | Available | 00030002832 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 45 | Available | 00030002833 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 46 | Available | 00030002834 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 47 | Available | 00030002835 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 332/.01/51 TR-T 2009 (Browse shelf(Opens below)) | 48 | Checked out | 27/06/2021 22:00 | 00030002836 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho Giáo trình Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.