Đổi mới từ cốt lõi : thay đổi cách thức đổi mới cho công ty của bạn / Peter Skarzynski, Rowan Gibson ; Người dịch: Bùi Thu Giang
Material type:
- 658.4/063 SKA 2012 22
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 658.4/063 SKA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63240004347 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.4/063 SKA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002287 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo | 658.4/063 SKA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 20/03/2025 | 02040001930 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 658.4/063 SKA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040001931 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.4/063 SKA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.4/063 SKA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000518 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 658.4/063 SKA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040001028 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4/063 SKA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040001552 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 658.4/063 SKA 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040001553 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.