Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000826 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000827 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Checked out | 11/07/2025 | 00030003037 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00030003038 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Checked out | 14/07/2025 | 00030003039 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Checked out | 16/06/2025 | 00030003041 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00030003042 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Checked out | 11/07/2025 | 00030003043 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00030003044 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00030003045 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Checked out | 14/07/2025 | 00030003046 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Checked out | 16/06/2025 | 00030003047 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00030003048 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00030003049 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Checked out | 10/07/2025 | 00030003050 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00030003051 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00030003052 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Checked out | 15/08/2014 22:00 | 00030003053 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00030003054 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Checked out | 11/07/2025 | 00030003055 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Checked out | 02/06/2025 | 00030003056 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 21 | Checked out | 11/07/2025 | 00030003057 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 22 | Checked out | 16/06/2025 | 00030003058 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 23 | Available | 00030003059 | ||
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 24 | Checked out | 16/06/2025 | 00030003060 | |
Giáo trình | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Giáo trình | 620.1 ĐO-S(2) 2008 (Browse shelf(Opens below)) | 25 | Available | 00030003061 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.