Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.9 NG-T(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040001199 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9 NG-T(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040001997 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 330.9 NG-T(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040001200 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 330.9 NG-T(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040001998 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9 NG-T(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040002454 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9 NG-T(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000582 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 330.9 NG-T(1) 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040000583 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.