Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 323.09597 SUT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002066 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 323.09597 SUT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002067 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 323.09597 SUT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040002068 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 323.09597 SUT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | MỚI | 05040000628 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 323.09597 SUT 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | KHÁ | 05040000629 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.