Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 324.2597071 ĐI-D 2011 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240003550 | ||||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 ĐI-D 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002105 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 ĐI-D 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040002106 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.2597071 ĐI-D 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040002107 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597071 ĐI-D 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000655 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.2597071 ĐI-D 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | moi | 05040000656 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.