Computer networks / Andrew S. Tanenbaum, David J. Wetherall.
Material type:
- 9780132553179
- 004.6 TAN 2011 22
- TK5105.5 .T36 2011
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00121000541 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00071001314 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00121000542 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00071001315 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00121000543 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 00071001316 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00121000544 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 00071001317 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00121000545 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 00071001318 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00121000546 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 00071001319 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00121000547 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 00071001320 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00121000548 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 00071001321 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00121000549 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 00071001322 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00121000550 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 00071001323 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00121000551 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 00071001324 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00121000552 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 00071001325 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00121000553 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 00071001326 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00121000554 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 00071001327 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00121000555 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 15 | Available | 00071001328 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00121000556 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 16 | Available | 00071001329 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00121000557 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 17 | Available | 00071001330 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00121000558 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 18 | Available | 00071001331 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00121000559 | ||
Giáo trình chiến lược | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 19 | Available | 00071001332 | ||
Đĩa CD_ROM | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tài liệu chiến lược | 004.6 TAN 2011 (Browse shelf(Opens below)) | 20 | Available | 00121000560 |
Browsing Phòng DVTT Tổng hợp shelves, Shelving location: Kho tài liệu chiến lược Close shelf browser (Hides shelf browser)
Includes bibliographical references and index.
1. Introduction. Uses of computer networks : Business applications ; Home applications ; Mobile users ; Social issues -- Network hardware : Personal area networks ; Local area networks ; Metropolitan area networks ; Wide area networks ; Internet
There are no comments on this title.