Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 MA-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000884 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 530.071 MA-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000885 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530.071 MA-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040000985 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530.071 MA-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | kha | 05040000986 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 530.071 MA-T 2012 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 05040000987 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.