Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T. DeWolf.
Material type:
- 0072980907 (acid-free)
- 620.1/12 BEE 2006 22
- TA405 .B39 2006
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 620.1/12 BEE 2006 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63241001014 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 620.1/12 BEE 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63241001041 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 620.1/12 BEE 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63241001042 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1/12 BEE 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01041000283 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 620.1/12 BEE 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01041000284 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 620.1/12 BEE 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05041000363 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 620.1/12 BEE 2006 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05041000364 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.