Amazon cover image
Image from Amazon.com

Cơ sở hóa học hữu cơ của hương liệu = Base organic of odour compunds for applied aesthetics and aromatherapy / A.T. Soldatenkov ... [et al.]. ; Nghd. : Phan Trọng Đức, Lê Tuấn Anh

Contributor(s): Material type: TextTextLanguage: Vietnamese Publication details: H. : Tri thức , 2011Description: 277 trISBN:
  • 9786049082962
Subject(s): DDC classification:
  • 547 COS 2011 14
Tags from this library: No tags from this library for this title. Log in to add tags.
Star ratings
    Average rating: 0.0 (0 votes)
Holdings
Item type Current library Call number Copy number Status Date due Barcode
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) Available 01040001614
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 01040001600
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 01030006220
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 01030006219
Sách, chuyên khảo, tuyển tập Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 01040001601
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 2 Available 01030006221
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 01030006222
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 01030006223
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 01030006224
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 01030006225
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 01030006226
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 01030006227
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 9 Available 01030006228
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 10 Available 01030006229
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 11 Available 01030006230
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 12 Available 01030006231
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 13 Available 01030006232
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 14 Available 01030006233
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 15 Available 01030006234
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 16 Available 01030006235
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 17 Available 01030006236
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 18 Available 01030006237
Giáo trình Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 19 Available 01030006238
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 1 Available 05030001599
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 2 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 18/03/2025 05030001600
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 3 Available 05030001601
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 4 Available 05030001602
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 5 Available 05030001603
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 6 Available 05030001604
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 7 Available 05030001605
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 8 Available 05030001606
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 9 Available 05030001607
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 10 Available 05030001608
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 11 Available 05030001609
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 12 Available 05030001610
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 13 Available 05030001611
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 14 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 18/03/2025 05030001612
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 15 Available 05030001613
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 16 Available 05030001614
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 17 Available 05030001615
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 18 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 18/03/2025 05030001616
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 19 Available 05030001617
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 20 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 18/03/2025 05030001618
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 21 Available 05030001619
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 22 Available 05030001620
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 23 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 18/03/2025 05030001621
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 24 Available 05030001622
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 25 Available 05030001623
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 26 Available 05030001624
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 27 Available 05030001625
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 28 Available 05030001626
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 29 Available 05030001627
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 30 Available 05030001628
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 31 Available 05030001629
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 32 Available 05030001630
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 33 Available 05030001631
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 34 Available 05030001632
Giáo trình Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 35 In transit from Phòng DVTT Ngoại ngữ to Phòng DVTT Mễ Trì since 18/03/2025 05030001633
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 36 Available 05030001634
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 37 Available 05030001635
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 38 Available 05030001636
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 39 Available 05030001637
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 40 Available 05030001638
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 41 Available 05030001639
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 42 Available 05030001640
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 43 Available 05030001641
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 44 Available 05030001642
Giáo trình Phòng DVTT Mễ Trì Kho Giáo trình 547 COS 2011 (Browse shelf(Opens below)) 45 Available 05030001643

There are no comments on this title.

to post a comment.