Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 63240000908 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63240003767 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63240003768 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040002690 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | In transit from Phòng DVTT Tổng hợp to Phòng DVTT KHTN & XHNV since 26/11/2024 | 02040002691 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040001519 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040001520 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 04040000241 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 04040000242 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040003027 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 915.97 NG-H 2013 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 00040003028 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.