Kỹ năng, nghiệp vụ công tác kiểm tra, giám sát của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
Material type:
- 9786043540444
- 324.3 KYN 2021 23
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 324.3 KYN 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 63240001299 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 324.3 KYN 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 63240001300 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT HT2 P.DVTT Hòa Lạc 2 - Kho tham khảo | 324.3 KYN 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 63240001301 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.3 KYN 2021 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040006574 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 324.3 KYN 2021 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040006575 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.3 KYN 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003982 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.3 KYN 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 05040003996 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.3 KYN 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003983 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 324.3 KYN 2021 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 05040003997 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.