Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội / Vũ Văn Quân (Chủ biên)
Material type: TextLanguage: Vietnamese Series: Tủ sách Thăng Long 1000 nămPublication details: Hà Nội : Hà Nội, 2019Description: 14 tậpSubject(s): DDC classification:- 915.9731 TUY 2019 23
Contents:
02040006641: Địa Bạ huyện Hoài An -- 020400006643: Địa Bạ huyện Phúc Thọ -- Tập 1, Địa Bạ huyện Sơn Minh / 02040006689 -- Tập 1, Tâp 2, Địa Bạ huyện Thanh Oai / 02040006687 ; 02040006686 -- Tập 1, Tập 2, Đại Bạ huyện Đan Phượng / 02040006677 ;
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040006641 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040006634 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 02040006643 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 02040006676 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 02040006677 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 02040006678 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 4 | Available | 02040006679 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 5 | Available | 02040006680 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 6 | Available | 02040006681 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 7 | Available | 02040006682 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 8 | Available | 02040006683 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 9 | Available | 02040006684 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 10 | Available | 02040006685 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 11 | Available | 02040006686 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 12 | Available | 02040006687 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 13 | Available | 02040006688 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 915.9731 TUY 2019 (Browse shelf(Opens below)) | 14 | Available | 02040006689 |
02040006641: Địa Bạ huyện Hoài An -- 020400006643: Địa Bạ huyện Phúc Thọ -- Tập 1, Địa Bạ huyện Sơn Minh / 02040006689 -- Tập 1, Tâp 2, Địa Bạ huyện Thanh Oai / 02040006687 ; 02040006686 -- Tập 1, Tập 2, Đại Bạ huyện Đan Phượng / 02040006677 ;
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.