Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.313 DAO 2023 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004919 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 621.313 DAO 2023 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 05040004920 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu | 621.313 DAO 2023 (Browse shelf(Opens below)) | Available | 00080000671 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.313 DAO 2023 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040002025 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 621.313 DAO 2023 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 00040007501 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 621.313 DAO 2023 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040002026 |
Browsing Phòng DVTT Mễ Trì shelves, Shelving location: Kho tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() |
||
583.624 NG-T 2023 Phân loại họ chè - Theaceae D. Don ở tỉnh Lâm Đồng / | 583.624 NG-T 2023 Phân loại họ chè - Theaceae D. Don ở tỉnh Lâm Đồng / | 621.313 DAO 2023 Dao động thông số / | 621.313 DAO 2023 Dao động thông số / | 621.3815 ĐA-D 2023 Vật lý linh kiện bán dẫn / | 621.3815 ĐA-D 2023 Vật lý linh kiện bán dẫn / | 628.3 NG-P 2010 Giáo trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp bằng phương pháp sinh học / |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.