Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.3 QU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02074 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.3 QU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D1/02075 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.3 QU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06244 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.3 QU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06245 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.3 QU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06246 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.3 QU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06247 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 005.3 QU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M1/06252 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.3 QU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07941 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 005.3 QU-N 1990 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/07942 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.