Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(31) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12450 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(31) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12451 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(31) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12452 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(31) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12453 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(31) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12454 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.92208 TON(31) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/12455 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.92208 TON(31) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/16612 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 TON(31) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00350 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.92208 TON(31) 1981 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00351 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.