Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 SA-M 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/02800 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 SA-M 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06751 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 SA-M 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06752 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922334 SA-M 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06754 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922334 SA-M 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10573 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 SA-M 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02821 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922334 SA-M 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/02822 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 SA-M 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04875 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 895.922334 SA-M 1973 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/04876 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.