Thép đã tôi thế đấy. Tập 1 / Nhicalai Axtơrốpxki ; Ngd. : Thép Mới, Huy Cận
Material type:
- 891.73 AXT(1) 1962 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 AXT(1) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10049 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 891.73 AXT(1) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/10395 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 AXT(1) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02861 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 AXT(1) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02862 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 AXT(1) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02863 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 AXT(1) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02864 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 AXT(1) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02865 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.73 AXT(1) 1962 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/02866 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.