Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(2) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09682 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(2) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09683 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(2) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09684 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922134 XU-D(2) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/17481 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(2) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/14723 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(2) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/01335 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(2) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/01336 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(2) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10394 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(2) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10395 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922134 XU-D(2) 1987 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/10784 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.