Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 NG-C(1) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11526 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 NG-C(1) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11527 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 NG-C(1) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11528 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 NG-C(1) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11529 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 398.209597 NG-C(1) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/11530 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 NG-C(1) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | cũ | VV-D5/11483 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 398.209597 NG-C(1) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/11484 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 398.209597 NG-C(1) 1972 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03935 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.