Bút ký Minh Chuyên
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 895.922834 MI-C 1998 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Notes | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00361 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00362 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00433 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00432 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00431 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00430 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/00429 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D2/00360 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00454 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | khá | VV-D5/00453 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/00452 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00140 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00139 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/00138 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00181 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00182 | |||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 895.922834 MI-C 1998 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/00183 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
Tập trung những bút ký của nhà văn Minh Chuyên được giải và có tiếng vang lớn về những đề tài khác nhau, đặc biệt về đề tài chiến tranh và hậu chiến tranh.
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.