Nhật ký Lênin-grát : Giải thưởng văn học Xta-lin / V.R.In-be ; Ngd. : Hồng Kỳ, Mai Thúc Luân
Material type:
- 891.78 INB 1971 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.78 INB 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06174 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.78 INB 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/06175 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 891.78 INB 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/09217 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 INB 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/05163 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 891.78 INB 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/06576 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.78 INB 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03133 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.78 INB 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03134 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 891.78 INB 1971 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/03135 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Nhân văn tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.