Con người bay vào vũ trụ / Đinh Ngọc Lân
Material type:
- 629.4 ĐI-L 1980 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 629.4 ĐI-L 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | 01040000407 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 629.4 ĐI-L 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 2 | Available | 01040000408 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 629.4 ĐI-L 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 3 | Available | 01040000409 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 629.4 ĐI-L 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08633 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 629.4 ĐI-L 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08634 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 629.4 ĐI-L 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08635 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 629.4 ĐI-L 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08641 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 629.4 ĐI-L 1980 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/08828 |
Browsing Phòng DVTT KHTN & XHNV shelves, Shelving location: Kho Tự nhiên tham khảo Close shelf browser (Hides shelf browser)
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.