Le Paramétrage des moteurs d'inférence [Texte imprimé] / Arnold Kaufmann
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
- 004.015 KAU 1988 14
Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004.015 KAU 1988 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D1/00120 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004.015 KAU 1988 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D1/00121 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004.015 KAU 1988 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M1/00035 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004.015 KAU 1988 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M1/00036 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo | 004.015 KAU 1988 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M1/00037 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004.015 KAU 1988 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D4/00615 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004.015 KAU 1988 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-D4/00616 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004.015 KAU 1988 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M4/00021 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004.015 KAU 1988 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M4/00022 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 004.015 KAU 1988 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | PV-M4/00023 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.